Gửi tin nhắn
YOUNG STAR MOTOR CO., LTD.

Cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ, hãy để khách hàng hài lòng

video
Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ chúng tôi
Nhà Sản phẩmSửa chữa đầu xi lanh

Spring Valve Plate Cylinder Head Repairs 049 109 641 A For Volkswagen AAB 049-109-641-A

Trung Quốc YOUNG STAR MOTOR CO.,LTD. Chứng chỉ
Merci. Colis recu

—— Herve BRESLER

Hi Nancy Thankyou for your email. I have received the products. Appearance looks good - I have yet to try but so far very happy with your service

—— Steve

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Spring Valve Plate Cylinder Head Repairs 049 109 641 A For Volkswagen AAB 049-109-641-A

Spring Valve Plate Cylinder Head Repairs 049 109 641 A For Volkswagen AAB 049-109-641-A
Spring Valve Plate Cylinder Head Repairs 049 109 641 A For Volkswagen AAB 049-109-641-A

Hình ảnh lớn :  Spring Valve Plate Cylinder Head Repairs 049 109 641 A For Volkswagen AAB 049-109-641-A

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Zhejiang, Trung Quốc
Hàng hiệu: VOLKWAGEAN
Chứng nhận: ISO 9001 / TS 16949
Số mô hình: Jetta. Golf
Thanh toán:
Điều khoản thanh toán: Thanh toán 100% trước khi giao hàng
Chi tiết sản phẩm
Tên: Van giữ lò xo; Tấm van lò xo; Ghế giữ lò xo Áp dụng: Golf Jetta
OEM: 049 109 641 A; 056 109 629 A; 049109641A
Điểm nổi bật:

aluminum cylinder heads

,

car cylinder head

Van giữ lò xo 049 109 641 A Đối với Volkswagen AAB 049-109-641-A

OEM:

049-109-641-A (LỚN)

049109641A

049 109 641 A

056-109-629-A (XUỐNG)

056109629A

056 109 629 A

113-109-651-A (KIẾM TIỀN)

113109651A

113 109 651 A

    FITS PHẦN NÀY

    Chế tạo Mô hình Năm Thân & Cắt Động cơ & Truyền
    Ô tô Cabriolet 1993 Cơ sở, cổ điển 1.8L L4 - Gas
    Ô tô Cabriolet 1992 Phiên bản cơ sở, Carat, Classic, Wolfsburg 1.8L L4 - Gas
    Ô tô Cabriolet 1991 Cơ sở, Carat, Etienne Aigner 1.8L L4 - Gas
    Ô tô Corrado 1992 G60 1.8L L4 - Gas
    Ô tô Corrado 1991 G60 1.8L L4 - Gas
    Ô tô EuroVan 1995 Camper 2.5L L5 - Gas
    Ô tô EuroVan 1993 CL, GL, MV 2.5L L5 - Gas
    Ô tô cáo 1993 Cơ sở, GL 1.8L L4 - Gas
    Ô tô cáo 1992 Cơ sở, GL 1.8L L4 - Gas
    Ô tô cáo 1991 Cơ sở, GL 1.8L L4 - Gas
    Ô tô Golf 1993 GL 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Golf 1992 GL, GTI 16-Van, GTI 8-Van 1.8L L4 - Gas, 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Golf 1991 GL, GTI 16-Van, GTI 8-Van 1.8L L4 - Gas, 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Jetta 1993 GL 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Jetta 1992 Carat, GL, GLI 16-Van 1.6L L4 - Diesel, 1.8L L4 - Gas, 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Jetta 1991 Carat, GL, GLI 16-Van 1.6L L4 - Diesel, 1.8L L4 - Gas, 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Passat 1993 GL 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Passat 1992 CL, GL 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Passat 1991 GL 2.0L L4 - Gas
    Ô tô Vanagon 1984 Xe điện, GL, L 1.6L L4 - Diesel, 1.9L H4 - Gas

    113-109-651-A (KIẾM KIẾM TIỀN)

    Chế tạo
    Modle Động cơ Kiểu Năm
    AUDI 100 L5-2.3L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 91-89
    AUDI 100 Động cơ V6-2.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 94-92
    AUDI 200 L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 91-89
    AUDI 4000 L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ 1982
    AUDI 4000 L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van giữ 1981
    AUDI 4000 L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van giữ 1983
    AUDI 4000 L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 87-84
    AUDI 4000 L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 81-80
    AUDI 4000 QUATTRO L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 87-86
    AUDI 5000 L5-2.0L Động cơ giữ lò xo van giữ 85-83
    AUDI 5000 L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 82-78
    AUDI 5000 L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 88-86
    AUDI 5000 QUATTRO L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 88-86
    AUDI 80 L4-2.0L Động cơ giữ lò xo van giữ 90-88
    AUDI 80 L5-2.3L Động cơ giữ lò xo van giữ 92-91
    AUDI 90 L4-2.0L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 1988
    AUDI 90 L5-2.3L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 91-88
    AUDI 90 Động cơ V6-2.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 95-93
    AUDI 90 QUATTRO L5-2.3L Động cơ giữ lò xo van giữ 89-88
    AUDI 90 QUATTRO Động cơ V6-2.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 95-93
    AUDI VÒI Động cơ V6-2.8L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 95-94
    AUDI COUPE L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 87-81
    AUDI QUATTRO L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 85-83
    DODGE OMNI L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 83-78
    VUI HORIZON L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van - 83-78
    TÌNH NGUYỆN 411 H4-1.7L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 72-71
    TÌNH NGUYỆN 412 H4-1.7L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST Năm 1973
    TÌNH NGUYỆN 412 H4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 1974
    TÌNH NGUYỆN BẠC H4-1.2L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 65-61
    TÌNH NGUYỆN BẠC H4-1.3L Động cơ giữ lò xo van giữ 1966
    TÌNH NGUYỆN BẠC H4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 69-67
    TÌNH NGUYỆN BẠC H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ 79-70
    TÌNH NGUYỆN VÒI L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 93-85
    TÌNH NGUYỆN ĐÚNG L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 92-90
    TÌNH NGUYỆN DASHER L4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ 75-74
    TÌNH NGUYỆN DASHER L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 80-76
    TÌNH NGUYỆN CHÂU ÂU L5-2,5L Động cơ giữ lò xo van giữ 95-93
    TÌNH NGUYỆN NHANH CHÓNG H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 73-66
    TÌNH NGUYỆN CÁO L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 93-87
    TÌNH NGUYỆN GOLF L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 91-85
    TÌNH NGUYỆN JETTA L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 85-80
    TÌNH NGUYỆN JETTA L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 92-86
    TÌNH NGUYỆN KIẾM GHIA H4-1.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 65-61
    TÌNH NGUYỆN KIẾM GHIA H4-1.3L Động cơ giữ lò xo van giữ 1966
    TÌNH NGUYỆN KIẾM GHIA H4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ 69-67
    TÌNH NGUYỆN KIẾM GHIA H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 74-70
    TÌNH NGUYỆN PASSAT L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 93-91
    TÌNH NGUYỆN SỐ LƯỢNG L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 83-82
    TÌNH NGUYỆN SỐ LƯỢNG L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 85-84
    TÌNH NGUYỆN SỐ LƯỢNG L5-2.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 88-83
    TÌNH NGUYỆN CON THỎ L4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ 1975
    TÌNH NGUYỆN CON THỎ L4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 80-78
    TÌNH NGUYỆN CON THỎ L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 1983
    TÌNH NGUYỆN CON THỎ L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 77-76
    TÌNH NGUYỆN CON THỎ L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 1984
    TÌNH NGUYỆN CON THỎ L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 82-81
    TÌNH NGUYỆN SCIROCCO L4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 1975
    TÌNH NGUYỆN SCIROCCO L4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ 1978
    TÌNH NGUYỆN SCIROCCO L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 77-76
    TÌNH NGUYỆN SCIROCCO L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ 80-79
    TÌNH NGUYỆN SCIROCCO L4-1,7L Động cơ giữ lò xo van giữ 83-81
    TÌNH NGUYỆN SCIROCCO L4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 85-84
    TÌNH NGUYỆN SQUAREBACK H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 73-66
    TÌNH NGUYỆN SIÊU BÉ H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 79-71
    TÌNH NGUYỆN ĐIỀU H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ 74-73
    TÌNH NGUYỆN GIAO DỊCH H4-1.2L Động cơ giữ lò xo van giữ 63-60
    TÌNH NGUYỆN GIAO DỊCH H4-1,5L Động cơ giữ lò xo van giữ 67-65
    TÌNH NGUYỆN GIAO DỊCH H4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ 71-68
    TÌNH NGUYỆN GIAO DỊCH H4-1.7L Động cơ giữ lò xo van giữ 73-72
    TÌNH NGUYỆN GIAO DỊCH H4-1.8L Động cơ giữ lò xo van giữ 75-74
    TÌNH NGUYỆN GIAO DỊCH H4-2.0L Động cơ giữ lò xo van giữ 79-76
    TÌNH NGUYỆN VĂN H4-1.9L Động cơ giữ lò xo van giữ 85-84
    TÌNH NGUYỆN VĂN H4-2.0L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 83-80
    TÌNH NGUYỆN VĂN H4-2.1L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 91-86
    TÌNH NGUYỆN VĂN L4-1.6L Động cơ giữ lò xo van giữ - EXHAUST 84-82

    Chi tiết liên lạc
    YOUNG STAR MOTOR CO.,LTD.

    Người liên hệ: Ms. Nancy

    Tel: 0086+13738498776

    Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)